Thiết kế mỏng
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM125VF - FDC125VNA (5.0Hp) inverter với thiết kế nhỏ gọn chỉ 280mm có thể lắp đặt dễ dàng mọi không gian khác nhau. Đặc biệt những khu vực có trần thấp.
Tự động điều khiển áp suất tĩnh (E.S.P)
Người dùng có thể cài đặt áp suất tĩnh ngoài (E.S.P) bằng cách điều chỉnh nút E.S.P trên bộ điều khiển dây.
Phạm vi hoạt động
Công nghệ tiên tiến mới của MHI đã mở rộng phạm vi hoạt động của hệ thống sưởi và làm mát.
Điều này cho phép thiết bị hoạt động trong điều kiện nhiệt độ ngoài trời xuống thấp đến -15oC/-20oC khi hoạt động chế độ sưởi và -15oC khi hoạt động chế độ làm lạnh.
Công nghệ Micro Inverter tiết kiệm điện tối ưu
Giảm kích cỡ và tăng hiệu suất do sử dụng máy nén rô tơ kép DC 1 chiều (loại 4 - 6 Hp)
Sử dụng máy nén rô tơ kép DC cho khả năng vận hành tốc độ cao tối đa lên đến 120 vòng/giây để đảm bảo công suất theo yêu cầu.
Tối ưu hóa vận hành máy nén thông qua hệ điều khiển vector và dòng khởi động được cải thiện đáng kể so với các model trước đây. Hơn nữa, độ rung động cũng được giảm thiểu.
Hệ điều khiển vector là một biện pháp kỹ thuật nhằm tối ưu hóa việc điều khiển bằng cách chuyển đổi sóng dòng điện thành dạng sóng hình sin.
Độ dài đường ống
*Khi thiết bị ngoài trời được lắp đặt ở vị trí cao hơn dàn lạnh từ 30m trở lên, hãy đặt SW5-2 trên bộ điều khiển PCB thành On
Hoạt động yên tĩnh
Cải tiến không gian bảo trì
Cánh quạt và motor quạt có thể tháo ra từ mặt phải của dàn lạnh. Việc bảo trì có thể thực hiện được từ bên mặt phải hoặc phía dưới máy.
Lắp đặt thuận tiện
Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống là 600mm. Dàn lạnh được giấu hoàn toàn trên trần, thích hợp cho không gian nội thất sang trọng.
Cửa sổ kiểm tra trong suốt
Khi máng nước xả bị dơ, có thể kiểm tra dễ dàng qua cửa sổ trong suốt này mà không phải tháo máng nước ra xem.
Khi chọn chế độ Powerful-Hi
Độ ồn: 100VN(S)AVF2 44dB(A), 125VN(S)AVF 45dB(A), 140VN(S)AVF 47dB(A), 100VN(S)APVF 37dB(A), 125VNAPVF 36dB(A), 140VNAPVF1 38dB(A), 140VNATVF 37dB(A)
Lưu lượng gió: 100VN(S)VF2 36m3/min, 125VN(S)VF 39m3/min, 140VN(S)VF 48m3/min, 100VN(S)PVF 13m3/min, 125VNPVF 20m3/min, 140VNPVF1 24m3/min, 140VNTVF 13m3/min
Lưu ý:
Các thông số được đo lường theo điều kiện (IOS-T1)
Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27˚CDB, 19˚CWB, và nhiệt độ ngoài trời. của 35˚CDB. Sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20˚CDB và nhiệt độ ngoài trời 7˚CDB, 6˚CWB.
* Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong lúc vận hành, những chỉ số này sẽ thay đổi cao hơn do điều kiện môi trường xung quanh
** Các chỉ số chỉ áp dụng khi vận hành 1 dàn lạnh
***Áp suất tĩnh có thể thay đổi được bằng cách cài đặt trên bộ điều khiển. Áp suất tĩnh tối đa được cài đặt ở mức “Áp suất tĩnh cao”. Giá trị độ ồn sẽ cao hơn 5dB(A) khi mức áp suất tĩnh ngoài 200Pa
**** Nếu một hoạt động làm lạnh được tiến hành khi nhiệt độ ngoài trời -5oC hoặc thấp hơn, dàn nóng phải được lắp đặt ở nơi không bị ảnh hưởng của gió thiên nhiên. Nếu gió thổi, áp suất thấp sẽ tuột và tần số máy nén sẽ tăng, điều này làm sụt công suất và có thể làm cho máy bị hư hỏng.