Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50VF - SRC50ZSX-S (2.0Hp) inverter
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50VF - SRC50ZSX-S (2.0Hp) inverter

Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50VF - SRC50ZSX-S (2.0Hp) inverter

  • Mã sản phẩm : 1415
  • Giới thiệu ngắn:
    • Thiết kế mỏng.
    • Tự động điều khiển áp suất tĩnh (E.S.P).
    • Công nghệ Hyper Inverter tiết kiệm điện năng hiệu quả.
    • Lắp đặt thuận tiện.
    Liên hệ 0933 808 624 để tư vấn khảo sát cụ thể.
28,400,000đ
* Lưu ý: Khi mua từ 5 máy trở lên, quý khách liên hệ để có giá sỉ
Liên hệ đặt hàng ngay
Thhông số kỹ thuật
  • Model dàn nóng : SRC50ZSX-S
  • Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan
  • Model dàn lạnh : FDUM50VF
  • Loại Gas lạnh : R-410A
  • Kích thước dàn nóng (mm) : 640 x 800 x 290 mm
  • Kích thước dàn lạnh (mm) : 280 x 750 x 635 mm
  • Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 45 kg
  • Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 29 kg
  • Loại máy : Inverter (Tiết kiệm điện) - loại 2 chiều lạnh/sưởi.
  • Công suất làm lạnh : 2.0 HP (2.0 Ngựa) - 17,100 Btu/h - 5.0 KW
  • Công suất sưởi ấm : 5.4 kW
  • Sử dụng cho phòng : Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
  • Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha 220 - 240 V, 50Hz
  • Công suất tiêu thụ điện : 1.38 / 1.45 kW
  • Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7
  • Chiều dài ống gas tối đa (m) : 30 m
  • Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 20 m


Mô tả chi tiết

Thiết kế mỏng

Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50VF - SRC50ZSX-S (2.0Hp) inverter với thiết kế nhỏ gọn chỉ 280mm có thể lắp đặt dễ dàng mọi không gian khác nhau.

Tự động điều khiển áp suất tĩnh (E.S.P)

Người dùng có thể cài đặt áp suất tĩnh ngoài (E.S.P) bằng cách điều chỉnh nút E.S.P trên bộ điều khiển dây.

Chế độ sưởi ấm mạnh mẽ

Công nghệ tiên tiến mới của Mitsubishi Heavy đã mở rộng phạm vi hoạt động sưởi ấm và làm lạnh. Điều này cho phép thiết bị hoạt động hệ thống sưởi ấm xuống -20°C.

Công nghệ Hyper Inverter tiết kiệm điện năng hiệu quả

Dàn nóng ngoài trời được tích hợp công nghệ tiên tiến mới với hiệu suất cao, chế độ vận hành sưởi mạnh mẽ và khả năng kết nối đường ống dài. Góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng, cho phép lắp đặt các thiết bị (4~6HP) có thể hoạt động sưởi ấm dưới điều kiện nhiệt độ môi trường xuống tới -20oC, với thiết kế linh hoạt đã được cải tiến cho chiều dài đường ống đến 100m.

Độ dài ống đồng - 100m (hyper inverter 4-6hp)

Chiều dài đường ống gas nạp sẵn đến 30m

Lượng gas lạnh nạp sẵn cho đường ống dài đến 30m. Điều này giúp giảm thiểu việc phải nạp thêm môi chất lạnh trên công trường, tránh được việc nạp quá mức hoặc thiếu gas, giúp cho việc lắp đặt máy được dễ dàng và nhanh chóng.

* Áp dụng các model Hyper Inverter 1.5~2.5HP, Standard Inverter là 15m.

Chức năng giám sát

Được trang bị RS232C để kết nối trực tiếp vào máy tính cá nhân, việc thực hiện giám sát và vận hành trở nên đơn giản với phần mềm dịch vụ của chúng tôi (“Mente PC”).

Cải tiến không gian bảo trì

Cánh quạt và motor quạt có thể tháo ra từ mặt phải của dàn lạnh. Việc bảo trì có thể thực hiện được từ bên mặt phải hoặc phía dưới máy.

Lắp đặt thuận tiện

Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống là 600mm. Dàn lạnh được giấu hoàn toàn trên trần, thích hợp cho không gian nội thất sang trọng.

Cửa sổ kiểm tra trong suốt

Khi máng nước xả bị dơ, có thể kiểm tra dễ dàng qua cửa sổ trong suốt này mà không phải tháo máng nước ra xem.

Khi chọn chế độ Powerful-Hi
 Độ ồn: 40/50ZSXVF 37dB(A), 60ZSXVF 36dB(A), 71VNXVF1 38dB(A), 100VN(S)XVF2 44dB(A), 125VN(S)XVF 45dB(A), 140VN(S)XVF 47dB(A)
Lưu lượng gió: 40/50ZSXVF 13m3/min, 60ZSXVF 20mm3/min, 71VNXVF1 24m3/min, 100VN(S)XVF2 36m3/min, 125VN(S)XVF 39m3/min, 140VN(S)XVF 48m3/min.
Lưu ý:
 Các thông số được đo lường theo điều kiện (IOS-T1)
 Làm lạnh: Nhiệt độ trong phòng 27˚CDB, 19˚CWB, và nhiệt độ ngoài trời. của 35˚CDB. Sưởi: Nhiệt độ trong phòng 20˚CDB và nhiệt độ ngoài trời 7˚CDB, 6˚CWB.
 * Chỉ số thu được trong phòng thí nghiệm. Trong lúc vận hành, những chỉ số này sẽ thay đổi cao hơn do điều kiện môi trường xung quanh
 ** Áp suất tĩnh có thể thay đổi được bằng cách cài đặt trên bộ điều khiển. Áp suất tĩnh tối đa được cài đặt ở mức “Áp suất tĩnh cao”. Giá trị độ ồn sẽ cao hơn 5dB(A) khi mức áp suất tĩnh ngoài 200Pa
 *** Nếu một hoạt động làm lạnh được tiến hành khi nhiệt độ ngoài trời -5oC hoặc thấp hơn, dàn nóng phải được lắp đặt ở nơi không bị ảnh hưởng của gió thiên nhiên. Nếu gió thổi, áp suất thấp sẽ tuột và tần số máy nén sẽ tăng, điều này làm sụt công suất và có thể làm cho máy bị hư hỏng.